Giải bài tập Đề án TOPICA ngành Kế toán, đề số 6 Kế toán tiền lương tại doanh nghiệp tư nhân sản xuất thảm cói thành sơn, dưới đây mình có gửi lại thông tin đề bài và lời giải gợi ý, tuy nhiên không có thời gian, 1 số đề mình chỉ giải được 1 ,2 câu nếu bạn nào có nhu cầu giải hết đầy đủ, các bạn kết bạn và liên hệ với mình qua Zalo https://zalo.me/0917193864 nhé
Hiện này mình có dịch vụ viết thuê báo cáo thực tập, đề án tốt nghiệp, khóa luận tốt nghiệp, nên trong quá trình làm các môn này, nếu không có thời gian làm hoặc gặp các vấn đề khó khăn, khi cần đến sự hỗ trợ, các bạn có thể liên hệ trực tiếp với mình qua Zalo
Xem thêm bài giải ===> Đề án tốt nghiệp kế toán TOPICA
ĐỀ BÀI ĐỀ ÁN TỐT NGHIỆP KẾ TOÁN TOPICA – CASE 06
- Giới thiệu chung về doanh nghiệp tư nhân sản xuất thảm cói Thành Sơn
Thông tin chung:
– Tên giao dịch: Doanh nghiệp tư nhân sản xuất thảm cói Thành Sơn
– Trụ sở : Yên Nhân – Yên Mô – Ninh Bình.
– Tổng số lao động: 80 người.
– Diện tích sử dụng của doanh nghiệp : 10.000m2
– Vốn kinh doanh là: 2.700.000.000 đồng.
– TSCĐ là 2.668.800.000 đồng
Chính sách kế toán áp dụng tại doanh nghịêp
Niên độ kế toán doanh nghiệp từ ngày 01/01-31/12 hàng năm.
Chế độ kế toán áp dụng: Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính.
Phương pháp tính giá theo phương pháp kê khai thường xuyên, tính thuế giá trị gia tăng theo phương pháp khấu trừ; khi xuất vật tư, nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ để sản xuất thì doanh nghiệp tính giá theo phương pháp nhập trước xuât trước.
Hình thức áp dụng ghi sổ kế toán của doanh nghiệp là hình thức Nhật ký chung
ĐƠN VỊ: DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN XUẤT THẢM CÓI THÀNH SƠN | |||||||||||||||||
BẢNG CHẤM CÔNG | |||||||||||||||||
Tháng 10 năm 2017 | |||||||||||||||||
Phòng kế toán tài chính | |||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày trong tháng | Quy ra công | ||||||||||||||
Chức vụ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | … | 31 | Cộng lương huởng | Cộng hưởng BHXH | Nghỉ không lương | ||
1 | Lê Văn Trung | TP KT | CN | x | x | x | x | x | x | CN | x | x | x | ||||
2 | Mai Thị Huyền | KTT | CN | x | x | x | x | x | x | CN | x | x | x | ||||
3 | Nguyễn Văn Dũng | TPHC | CN | x | x | x | x | x | x | CN | x | x | x | ||||
4 | Trần Thị Hoa | NV | CN | x | x | x | x | x | x | CN | x | x | x | ||||
5 | Vũ Thị Mai | NV | CN | x | x | x | x | x | x | CN | x | x | x | ||||
6 | Bùi Thị Nguyệt | NV | CN | x | x | x | x | x | x | CN | x | x | x |
ĐƠN VỊ: DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN XUẤT THẢM CÓI THÀNH SƠN | |||||||||||||
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG TỔ LÁI XE | |||||||||||||
Tháng 10 năm 2017 | |||||||||||||
STT | Họ và tên | Chức vụ | HS | Khối lượng hoàn thành | Lương sản phẩm | Các khoản phải trừ | Thực lĩnh | Ký nhận | |||||
Loại xe | Km-VH | BHXH 8% | BHYT 1.5% | BHTN 1% | Cộng | ||||||||
1 | Đinh Quốc Hương | Lái xe | 2.35 | Deewoo | 4,693 | 4,693,000 | 244,400 | 45,825 | 30,550 | 320,775 | 4,372,225 | ||
2 | Nguyễn Văn Long | Lái xe | 2.18 | Huyn đai | 4,435 | 4,435,000 | 226,720 | 42,510 | 28,340 | 297,570 | 4,137,430 | ||
3 | Phạm Văn Tuấn | Lái xe | 2.24 | Trường Hải | 4,620 | 4,620,000 | 232,960 | 43,680 | 29,120 | 305,760 | 4,314,240 | ||
6.77 | 13,748,000 | 704,080 | 132,015 | 88,010 | 924,105 | 12,823,895 | |||||||
ĐƠN VỊ : DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN XUẤT THẢM CÓI THÀNH SƠN | |||||||||||||||||||||||
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG PHÒNG KẾ TOÁN TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||||||||
Tháng 10 năm 2017 | |||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Chức vụ | Hệ số lương | Thời gian | Trách nhiệm | Thưởng | Tổng cộng | Các khoản phải trừ | Thực lĩnh | Ký
Nhận |
|||||||||||||
Công | Thành tiền | Hệ số | Thành tiền | BHXH 8% | BHYT 1.5% | BHTN 1% | |||||||||||||||||
1 | Lê Văn Trung | TP KT | 3.85 | 27 | 5,005,000 | 700,000 | 5,705,000 | 400,400 | 75,075 | 50,050 | 5,179,475 | ||||||||||||
2 | Mai Thị Huyền | KTT | 3.58 | 27 | 4,654,000 | 500,000 | 5,154,000 | 372,320 | 69,810 | 46,540 | 4,665,330 | ||||||||||||
3 | Nguyễn Văn Dũng | KT | 3.58 | 27 | 4,654,000 | 300,000 | 4,954,000 | 372,320 | 69,810 | 46,540 | 4,465,330 | ||||||||||||
4 | Trần Thị Hoa | TQ | 2.59 | 27 | 3,367,000 | 3,367,000 | 269,360 | 50,505 | 33,670 | 3,013,465 | |||||||||||||
5 | Vũ Thị Mai | NV | 2.59 | 27 | 3,367,000 | 3,367,000 | 269,360 | 50,505 | 33,670 | 3,013,465 | |||||||||||||
6 | Bùi Thị Nguyệt | NV | 2.59 | 27 | 3,367,000 | 3,367,000 | 269,360 | 50,505 | 33,670 | 3,013,465 | |||||||||||||
Tổng cộng | 18.78 | 162 | 24,414,000 | 1,500,000 | 25,914,000 | 1,953,120 | 366,210 | 244,140 | 23,350,530 | ||||||||||||||
ĐƠN VỊ: DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN XUẤT THẢM CÓI THÀNH SƠN | |||||||||||||||
BẢNG THEO GIÕI SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM HOÀN THÀNH | |||||||||||||||
Tháng 10 năm 2017 | |||||||||||||||
Phân xưởng sản xuất bèo tây | |||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày trong tháng | Cộng sản phẩm | ||||||||||||
Chức vụ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | … | 31 | |||
1 | Lê Mai Thu Hà | CN | CN | 5 | 6 | 5 | 6 | 5 | 5 | CN | 6 | 5 | 6 | 130 | |
2 | Vũ Thị Thanh | CN | CN | 5 | 6 | 5 | 5 | 6 | 5 | CN | 6 | 5 | 5 | 135 | |
3 | Vũ Mai Hương | CN | CN | 6 | 6 | 5 | 6 | 5 | 5 | CN | 6 | 5 | 5 | 136 | |
4 | Nguyễn Thị Hoa | CN | CN | 5 | 6 | 5 | 5 | 6 | 5 | CN | 6 | 5 | 6 | 133 | |
5 | Vũ Thị Hằng | CN | CN | 5 | 6 | 6 | 5 | 5 | 6 | CN | 6 | 5 | 4 | 130 | |
6 | Nguyễn Thị Nụ | CN | CN | 5 | 6 | 5 | 6 | 5 | 5 | CN | 6 | 5 | 6 | 136 | |
………….. | |||||||||||||||
19 | Mai Thị Duyên | CN | 5 | 6 | 5 | 6 | 5 | 5 | CN | 5 | 5 | 6 | 135 | ||
20 | Trần Thị Nhung | NV | CN | 5 | 6 | 5 | 5 | 6 | 5 | CN | 6 | 5 | 5 | 134 | |
21 | Nguyễn Thanh Thuỷ | NV | CN | 5 | 6 | 5 | 6 | 5 | 5 | CN | 5 | 5 | 6 | 135 | |
Cộng | CN | 115 | 118 | 126 | 116 | 120 | 118 | CN | 118 | 115 | 125 | 2.597 |
ĐƠN VỊ: DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN XUẤT THẢM CÓI THÀNH SƠN | ||||||
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG PHÂN XƯỞNG SẢN XUẤT BÈO TÂY | ||||||
Tháng 10 năm 2017 | ||||||
TT | Họ và tên | Số SP | Mức lương/sp | Thành tiền | Ký nhận | Ghi chú |
1 | Lê Mai Thu Hà | 130 | 12.000 | 1.560.000 | ||
2 | Vũ Thị Thanh | 135 | 12.000 | 1.620.000 | ||
3 | Vũ Mai Hương | 136 | 12.000 | 1.632.000 | ||
4 | Nguyễn Thị Hoa | 133 | 12.000 | 1.596.000 | ||
5 | Vũ Thị Hằng | 130 | 12.000 | 1.560.000 | ||
6 | Nguyễn Thị Nụ | 136 | 12.000 | 1.632.000 | ||
………….. | ||||||
19 | Mai Thị Duyên | 135 | 12.000 | 1.620.000 | ||
20 | Trần Thị Nhung | 134 | 12.000 | 1.608.000 | ||
21 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 135 | 12.000 | 1.620.000 | ||
Cộng | 2.597 | 12.000 | 31.164.000 | |||
ĐƠN VỊ: DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN XUẤT THẢM CÓI THÀNH SƠN | ||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG | ||||||||||||||||||
Tháng 10 năm 2017 | ||||||||||||||||||
STT | Bộ phận | Số lđ | Thu nhập trong tháng | Các khoản phải trừ | Thực lĩnh | Ký nhận | ||||||||||||
Lương thời gian | Lương SP | PC trách nhiệm | Tổng thu nhập | BHXH 8% | BHYT 1.5% | BHTN 1% | Cộng | |||||||||||
1 | Quản lý | 6 | 23,350,530 | 1,500,000 | 24,850,530 | 1,868,042 | 350,258 | 233,505 | 2,451,806 | 22,398,724 | ||||||||
2 | Bán hàng | 3 | 12,823,895 | 12,823,895 | 704,080 | 132,015 | 88,010 | 924,105 | 11,899,790 | |||||||||
3 | Sản xuất | 71 | 113,276,000 | 113,276,000 | 113,276,000 | |||||||||||||
PX bèo | 21 | 31,164,000 | 31,164,000 | 31,164,000 | ||||||||||||||
… | …. | |||||||||||||||||
Tổng cộng | 23,350,530 | 126,099,895 | 1,500,000 | 150,950,425 | 2,572,122 | 482,273 | 321,515 | 3,375,911 | 147,574,514 | |||||||||
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | ||||||||||||||||
DANH SÁCH NGƯỜI NGHỈ HƯỞNG TRỢ CẤP ỐM ĐAU THAI SẢN | ||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Số sổ BHXH | Tiền lương đóng BHXH | Thời gian đóng BHXH | Số ngày nghỉ và tiền trợ cấp | |||||||||||
Bản thân ốm | Nghỉ sinh con, sẩy thai, nuôi con nuôi | …….. | Cơ quan BHXH xét duyệt | Ghi chú | ||||||||||||
Số ngày nghỉ | Số tiền | Số ngày nghỉ | Số tiền | Số ngày | Số tiền | |||||||||||
Bùi Thị Nguyệt | 2896011689 | 3,367,000 | 4 năm | 5 | 420,875 | 5 | 420,875 | |||||||||
Tổng cộng | 3,367,000 | 420,875 | 420,875 | |||||||||||||
Duyệt của cơ quan BHXH: | Kế toán đơn vị | Ngày 31 tháng 10 năm 2017 | ||||||||||||||
1 Chế độ ốm đau: Số ngày:…….. | (ký, họ tên) | Giám đốc | ||||||||||||||
Số tiền:………. | (ký tên, đóng dấu) | |||||||||||||||
Quản lý thu | Giám định | Giám đốc BHXH tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||
(Ký tên) | (ký tên) | (ký tên, đóng dấu) | ||||||||||||||
PHIẾU THANH TOÁN TRỢ CẤP BHXH
Họ và tên: Bùi Thị Nguyệt Tuổi 28
Bộ phận: Bán hàng
Thời gian đóng BHXH: 4 năm
Tiền lương đóng BHXH:
2,59 x 1.300.000 = 3.367.000 đồng
Số ngày nghỉ ốm: 05 ngày
Trợ cấp mức 75%: (3.367.000 /30) x 75% x 5 = 420.875 đồng
Số tiền viết bằng chữ: Bốn trăm hai mươi nghìn tám trăm bảy mươi lăm đồng chẵn./.
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG | ||||||||||||||||
Tháng 10 năm 2017 | ||||||||||||||||
TT | TK 334: Phải trả người lao động | TK338- Phải trả phải nộp khác | Tổng cộng | |||||||||||||
Lương | Các khoản khác | Cộng có TK 334 | TK 3382 | TK 3383 | TK 3384 | TK3389 | Cộng có TK 338 | |||||||||
1 | TK622 | 113,276,000 | 113,276,000 | 113,276,000 | ||||||||||||
2 | TK641 | 12,823,895 | 12,823,895 | 176,020 | 1,540,175 | 264,030 | 88,010 | 2,068,235 | 14,892,130 | |||||||
3 | TK642 | 23,350,530 | 1,500,000 | 24,850,530 | 467,011 | 4,086,343 | 700,516 | 233,505 | 5,487,375 | 30,337,905 | ||||||
4 | TK334 | 2,572,122 | 482,273 | 321,515 | 3,375,910 | 3,375,910 | ||||||||||
5 | TK338 | 420,875 | 420,875 | – | 420,875 | |||||||||||
Cộng | 149,450,425 | 1,920,875 | 151,371,300 | 643,031 | 8,198,640 | 1,446,819 | 643,030 | 10,931,520 | 162,302,820 | |||||||
BÀI GIẢI ĐỀ ÁN TỐT NGHIỆP KẾ TOÁN TOPICA – CASE 06
Tên đơn vị: Doanh nghiệp tư nhân sản xuất thảm cói Thành Sơn | Mẫu sổ S03b – DN | |||||
Địa chỉ:Yên Nhân – Yên Mô – Ninh Bình. | Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài Chính |
|||||
SỔ CÁI TÀI KHOẢN | ||||||
Từ ngày 10/01/2017 đến ngày 31/10/2017 | ||||||
Tên tài khoản: Phải trả người lao động | ||||||
Số hiệu: | 334 | |||||
Chứng từ | DIỄN GIẢI | Số hiệu TK đối ứng |
Số tiền | Ghi chú | ||
Ngày tháng |
Số hiệu |
Nợ | Có | |||
A | B | D | H | 1 | 2 | 3 |
Số dư đầu tháng | – | – | ||||
31/10/2017 | PKT01 | Hạch toán tiền lương tháng 10 phân xưởng sản xuất | 622 | 113,276,000 | ||
31/10/2017 | PKT01 | Hạch toán tiền lương tháng 10 bộ phận bán hàng | 641 | 12,823,895 | ||
31/10/2017 | PKT01 | Hạch toán tiền lương tháng 10 bộ phận quản lý | 642 | 23,350,530 | ||
31/10/2017 | PKT02 | Hạch toán trợ cấp ốm đau thai sản | 338 | 420,875 | ||
31/10/2017 | PKT02 | Hạch toán phụ cấp | 642 | 1,500,000 | ||
31/10/2017 | PKT03 | Hạch toán BHXH trừ vào lương nhân viên | 3383 | 2,572,122 | ||
31/10/2017 | PKT03 | Hạch toán BHYT trừ vào lương nhân viên | 3384 | 482,273 | ||
31/10/2017 | PKT03 | Hạch toán BHTNtrừ vào lương nhân viên | 3386 | 321,515 | ||
Tổng cộng phát sinh | 3,375,910 | 151,371,300 | ||||
Số dư cuối kỳ | – | 147,995,390 |
Người ghi sổ (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Giám Đốc (Ký, họ tên) |
Trên đây là nội dung đề tài và lời giải đề án tốt nghiệp CASE 01- Kế toán tiền lương tại công ty cổ phần dược – TBYT đà nẵng, các bạn tải về tham khảo nhé, một số lời giải mình cập nhật liên tục, các bạn vui lòng theo dõi những bài viết sau hoặc nếu có nhu cầu về hỗ trợ làm bài, các bạn nhắn tin qua Zalo https://zalo.me/0917193864 để trao đổi thêm. Chúc các bài làm bài tốt bài Đề án này